Có 2 kết quả:
逆轉錄病毒 nì zhuǎn lù bìng dú ㄋㄧˋ ㄓㄨㄢˇ ㄌㄨˋ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ • 逆转录病毒 nì zhuǎn lù bìng dú ㄋㄧˋ ㄓㄨㄢˇ ㄌㄨˋ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) reverse transcription virus
(2) retrovirus
(2) retrovirus
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) reverse transcription virus
(2) retrovirus
(2) retrovirus
Bình luận 0